Có 2 kết quả:
墓坑夯土层 mù kēng hāng tǔ céng ㄇㄨˋ ㄎㄥ ㄏㄤ ㄊㄨˇ ㄘㄥˊ • 墓坑夯土層 mù kēng hāng tǔ céng ㄇㄨˋ ㄎㄥ ㄏㄤ ㄊㄨˇ ㄘㄥˊ
Từ điển Trung-Anh
layer filled with rammed earth in a tomb pit (archeology)
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
layer filled with rammed earth in a tomb pit (archeology)
Bình luận 0