Có 2 kết quả:

墓坑夯土层 mù kēng hāng tǔ céng ㄇㄨˋ ㄎㄥ ㄏㄤ ㄊㄨˇ ㄘㄥˊ墓坑夯土層 mù kēng hāng tǔ céng ㄇㄨˋ ㄎㄥ ㄏㄤ ㄊㄨˇ ㄘㄥˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

layer filled with rammed earth in a tomb pit (archeology)

Từ điển Trung-Anh

layer filled with rammed earth in a tomb pit (archeology)